1.1. Nguồn Gốc Lịch Sử: Hành Trình Từ Nông Trại Hampshire Đến Việt Nam
Lợn Hampshire là một giống lợn có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ vùng Hampshire của Anh Quốc. Tuy nhiên, câu chuyện thành công của chúng thực sự bắt đầu khi được du nhập vào Mỹ trong khoảng những năm 1825-1835. Tại đây, qua quá trình chọn lọc và nhân giống khắt khe, giống lợn này đã được hoàn thiện về các đặc tính ưu việt như khả năng tạo nạc và tốc độ tăng trưởng, trở thành một trong những giống lợn quan trọng và phổ biến nhất ở Bắc Mỹ.
Tại Việt Nam, giống lợn Hampshire được nhập về lần đầu vào năm 1989. Mục đích ban đầu không phải để nuôi đại trà làm lợn nái, mà chủ yếu là để “làm tươi máu”, tức là sử dụng con đực để lai tạo, cải thiện chất lượng và tăng tỷ lệ nạc cho các đàn lợn ngoại đang được nuôi ở các nông trường lúc bấy giờ. Chính vai trò này đã định hình hướng sử dụng hiệu quả nhất của lợn Hampshire trong điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam cho đến ngày nay.

1.2. Đặc Điểm Nhận Dạng “Không Lẫn Vào Đâu Được”
Bà con có thể dễ dàng nhận ra lợn Hampshire thuần chủng nhờ những đặc điểm ngoại hình rất đặc trưng, khó có thể nhầm lẫn với các giống lợn khác:
- Màu Lông: Toàn thân lợn có màu lông đen tuyền, nổi bật với một dải lông màu trắng rộng vắt ngang qua vai, kéo dài xuống và bao trọn cả hai chân trước. Dải trắng này trông như một chiếc “yên ngựa”, là dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất.
- Đầu và Tai: Lợn có đầu nhỏ, thanh, mõm thẳng. Đặc biệt, đôi tai của chúng luôn thẳng và dựng đứng, hướng về phía trước, tạo vẻ lanh lợi, hoạt bát.
- Thân Hình: Thân hình lợn Hampshire rất săn chắc, khỏe mạnh và cân đối. Chúng có lưng hơi cong, chân khỏe và vững chãi, thể hiện sự năng động và thích nghi tốt với cả phương thức nuôi nhốt và chăn thả.
1.3. Chuyên Gia Phân Biệt: Lợn Hampshire KHÁC HOÀN TOÀN Lợn Râu Borneo
Một điều quan trọng mà chúng tôi muốn nhấn mạnh để bà con tránh nhầm lẫn: Lợn Hampshire và Lợn râu Borneo là hai loài hoàn toàn khác nhau. Sự nhầm lẫn này có thể xuất phát từ việc tìm kiếm thông tin trên mạng, nhưng lại dẫn đến những hiểu lầm tai hại trong chăn nuôi.
- Lợn Hampshire (Sus scrofa domesticus): Đây là giống lợn nhà, đã được thuần hóa và chọn lọc qua nhiều thế hệ để phục vụ mục đích chăn nuôi lấy thịt. Chúng là vật nuôi mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Lợn râu Borneo (Sus barbatus): Đây là một loài lợn hoang dã, còn được gọi là lợn râu Kalimantan. Chúng sinh sống trong các khu rừng mưa nhiệt đới và rừng ngập mặn ở Đông Nam Á như Borneo, Sumatra. Đặc điểm nổi bật của chúng là bộ râu dài xồm xoàm quanh mõm và chúng sống theo bầy đàn trong tự nhiên.
Việc phân biệt rõ ràng hai loài này là cực kỳ cần thiết. Lợn Hampshire là đối tượng của ngành chăn nuôi, trong khi lợn râu Borneo là động vật hoang dã, cần được bảo tồn và không phải là giống vật nuôi để khai thác kinh tế. Bà con cần hết sức lưu ý để không tìm kiếm sai thông tin hoặc mua nhầm con giống không có giá trị chăn nuôi.

Phần 2: “Cân Đo Đong Đếm” Năng Suất & Tiềm Năng Của Giống Lợn Hampshire
Để quyết định đầu tư vào một giống lợn, bà con cần những con số cụ thể về năng suất. Lợn Hampshire sở hữu nhiều chỉ số ấn tượng, đặc biệt là về tốc độ lớn và chất lượng thịt.
2.1. Lớn Nhanh “Như Thổi”: Khả Năng Tăng Trọng Vượt Trội
Một trong những ưu điểm lớn nhất của lợn Hampshire là tốc độ sinh trưởng rất nhanh. Nhiều nghiên cứu và thực tế chăn nuôi đã ghi nhận lợn Hampshire có khả năng tăng trọng trung bình từ 700g đến 750g mỗi ngày. Giống lợn này cũng có khả năng chuyển hóa thức ăn rất tốt, nghĩa là chúng tận dụng dinh dưỡng hiệu quả để phát triển cơ bắp thay vì tích mỡ.
Với mức tăng trọng ấn tượng này, bà con chỉ cần nuôi trong khoảng 5 đến 6 tháng là lợn đã có thể đạt trọng lượng xuất chuồng lý tưởng từ 95-105 kg. Điều này giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất, nhanh chóng thu hồi vốn và tăng hiệu quả kinh tế trên mỗi lứa nuôi.
2.2. Chất Lượng Thịt Hảo Hạng: “Vua” Của Dòng Heo Nạc
Đây chính là điểm sáng giá nhất làm nên thương hiệu của lợn Hampshire. Chúng được mệnh danh là giống lợn “hướng nạc” hàng đầu thế giới. Đặc điểm thịt của chúng đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của thị trường hiện đại, vốn rất ưa chuộng thịt heo ít mỡ, tốt cho sức khỏe.
- Tỷ lệ nạc cao: Lợn Hampshire có tỷ lệ thịt xẻ cao, với phần thịt nạc chiếm ưu thế.
- Cơ thăn lưng lớn: Phần thịt thăn (cốt lết) rất phát triển, là phần thịt có giá trị kinh tế cao.
- Mỡ lưng mỏng: Độ dày mỡ lưng rất thấp, giúp tăng giá trị thương phẩm của quầy thịt.
- Da mỏng: Góp phần làm tăng tỷ lệ thịt tinh khi giết mổ.
Chính vì những đặc điểm này, thịt lợn Hampshire hoặc con lai có gien Hampshire luôn được người tiêu dùng và các cơ sở chế biến đánh giá cao, giúp bà con dễ bán và thường bán được giá tốt hơn.
2.3. Năng Suất Sinh Sản: Cần Nhìn Nhận Một Cách Thực Tế
Khi nói về khả năng sinh sản của lợn nái Hampshire, các tài liệu có những số liệu khác nhau. Một số nguồn cho biết lợn có thể đẻ từ 10-12 con/lứa , trong khi các nguồn khác lại ghi nhận con số khiêm tốn hơn, khoảng 7-8 con/lứa và cho rằng khả năng sinh sản của chúng thấp hơn các giống ngoại khác.
Sự khác biệt này cho thấy một điều quan trọng: dù lợn nái Hampshire có nhiều ưu điểm như nuôi con rất khéo, tỷ lệ heo con sống sót cao, và sức tiết sữa tốt (khoảng 5-7 kg/ngày) , nhưng nếu chỉ xét riêng về số con đẻ ra trên mỗi lứa, chúng có thể không phải là lựa chọn số một so với các giống chuyên đẻ như Landrace hay Yorkshire. Đây không phải là một nhược điểm, mà nó giúp chúng ta xác định đúng vai trò của giống lợn này. Chính vì đặc điểm này, trong chăn nuôi quy mô công nghiệp, người ta thường ưu tiên sử dụng lợn đực Hampshire để lai tạo hơn là dùng lợn nái Hampshire để sinh sản.

Bảng 1: Tóm Tắt Các Chỉ Tiêu Năng Suất Chính Của Giống Lợn Hampshire
Chỉ Tiêu | Thông Số |
Tăng trọng bình quân | 700 – 750 g/ngày |
Thời gian nuôi xuất chuồng (100kg) | Khoảng 5 – 6 tháng |
Tỷ lệ thịt nạc | Cao |
Độ dày mỡ lưng | Thấp |
Số con/lứa | 7 – 12 con |
Số lứa/năm | 1.8 – 2 lứa |
Trọng lượng sơ sinh | 1.1 – 1.2 kg |
Export to Sheets
Phần 3: Cẩm Nang Kỹ Thuật Chăn Nuôi Lợn Hampshire “Cầm Tay Chỉ Việc”
Nắm vững lý thuyết là nền tảng, nhưng áp dụng vào thực tế mới là yếu tố quyết định thành công. Dưới đây là những hướng dẫn kỹ thuật chi tiết mà bà con có thể áp dụng ngay tại trang trại của mình.
3.1. Thiết Kế Chuồng Trại: “Ngôi Nhà” Lý Tưởng Cho Lợn Hampshire
Chuồng trại là môi trường sống trực tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ phát triển của đàn lợn.
- Vị trí: Nên xây dựng chuồng ở nơi cao ráo, thoáng mát, có ánh nắng mặt trời chiếu vào để diệt khuẩn nhưng cũng cần có mái che để tránh nắng gắt. Hướng chuồng tốt nhất là hướng Đông-Nam để đón gió mát vào mùa hè và tránh gió lạnh vào mùa đông.
- Nền chuồng: Phải đảm bảo dễ thoát nước, không trơn trượt. Nền xi măng có độ dốc nhẹ là lựa chọn phổ biến.
- Mật độ nuôi: Việc nuôi với mật độ hợp lý giúp lợn có không gian vận động, giảm stress và hạn chế lây lan dịch bệnh. Mật độ khuyến nghị cho lợn thịt giai đoạn từ 35-100 kg là khoảng 0.8 m²/con.
- Lưu ý riêng cho Hampshire: Giống lợn này vốn có đặc tính năng động và khỏe mạnh, rất thích hợp với mô hình chăn thả. Nếu bà con có điều kiện, việc thiết kế chuồng có thêm một khoảng sân chơi nhỏ phía sau sẽ rất lý tưởng. Điều này không chỉ giúp lợn phát triển thể chất tốt hơn, ít bệnh tật mà còn góp phần làm cho chất lượng thịt săn chắc, thơm ngon hơn.
3.2. Quy Trình Chăm Sóc Từng Giai Đoạn Vàng
Mỗi giai đoạn phát triển của lợn đều có những nhu cầu chăm sóc riêng biệt.
- Chăm sóc lợn nái:
- Mang thai: Cần cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ nhưng phải kiểm soát để nái không quá béo, gây khó đẻ. Tránh sử dụng các loại thức ăn dễ gây sẩy thai như bã rượu, thức ăn ủ men. Giữ cho lợn nái một môi trường yên tĩnh, tránh stress.
- Trước khi đẻ: Chuẩn bị ô chuồng đẻ riêng, vệ sinh và sát trùng kỹ lưỡng từ 5-7 ngày trước ngày dự sinh. Lót nền bằng rơm khô hoặc bao tải sạch để giữ ấm cho lợn con.
- Chăm sóc lợn con:
- Sau sinh: Giữ ấm là việc tối quan trọng. Cần bấm nanh ngay trong 24 giờ đầu để tránh lợn con cắn làm tổn thương vú mẹ. Cho lợn con uống bổ sung sắt và tiêm Vitamin K để phòng bệnh thiếu máu và xuất huyết.
- Tập ăn: Bắt đầu cho lợn con tập ăn bằng cám chuyên dụng từ lúc 7-10 ngày tuổi để hệ tiêu hóa quen dần.
- Nuôi lợn thịt:
- Sau cai sữa: Tiến hành phân lô, ghép những con có cùng kích cỡ vào chung một ô để chúng phát triển đồng đều và tránh cắn xé, tranh giành thức ăn.
- Theo dõi hàng ngày: Bà con cần quan sát khả năng ăn uống, tình trạng phân, và biểu hiện của lợn mỗi ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật.
3.3. Dinh Dưỡng – Chìa Khóa Quyết Định Thành Bại
Con giống tốt phải đi đôi với dinh dưỡng tốt thì mới phát huy hết tiềm năng. Đặc biệt với giống hướng nạc như Hampshire, chế độ ăn uống quyết định trực tiếp đến tỷ lệ nạc và tốc độ tăng trưởng.
Nhu cầu dinh dưỡng của lợn thay đổi rõ rệt theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (từ 23-60 kg): Đây là giai đoạn lợn phát triển khung xương và cơ bắp mạnh mẽ nhất. Khẩu phần ăn cần có hàm lượng protein thô cao, khoảng 17-18%, và mức năng lượng trao đổi khoảng 3100-3300 Kcal.
- Giai đoạn 2 (từ 61 kg đến xuất chuồng): Giai đoạn này lợn tập trung vào việc tích lũy thịt. Nhu cầu protein thô giảm xuống còn khoảng 14-16%, và năng lượng ở mức 3000-3100 Kcal.
Bà con có thể tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có tại địa phương như ngô, cám gạo, khô dầu đậu tương, bột cá…. Tuy nhiên, để đảm bảo lợn Hampshire phát huy tối đa khả năng tạo nạc và lớn nhanh, việc sử dụng các loại cám công nghiệp chất lượng cao, đã được các chuyên gia tính toán công thức tối ưu, là giải pháp hiệu quả và tiện lợi hơn. Thức ăn cần đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và đặc biệt là các axit amin thiết yếu như Lysine, vốn rất quan trọng cho việc phát triển hệ cơ.
Phần 4: Quản Lý Dịch Bệnh – “Phòng Bệnh Hơn Chữa Bệnh”
Trong chăn nuôi, rủi ro lớn nhất chính là dịch bệnh. Thiệt hại do dịch bệnh gây ra có thể làm mất trắng công sức và vốn liếng của bà con. Vì vậy, việc chủ động phòng bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu.
4.1. Nhận Diện Các Bệnh Thường Gặp Trên Đàn Lợn
Dưới đây là một số bệnh phổ biến mà bà con cần lưu ý:
- Lở mồm long móng (LMLM): Do virus gây ra, lây lan rất nhanh. Lợn sốt, bỏ ăn, chảy nhiều nước dãi, xuất hiện các mụn nước ở vùng mõm, lưỡi, chân và kẽ móng. Các mụn này vỡ ra gây lở loét, làm lợn đi lại khó khăn, què quặt. Khi phát hiện, cần cách ly ngay và báo cho thú y. Có thể dùng các chất chát như khế chua, chanh để rửa vết loét ở miệng và dùng nước muối hoặc thuốc sát trùng nhẹ để vệ sinh móng.
- Dịch tả lợn cổ điển: Bệnh do virus, rất nguy hiểm. Lợn sốt cao, ủ rũ, bỏ ăn, mắt có dử. Da có các nốt xuất huyết lấm tấm màu đỏ tím, nhất là ở vùng da mỏng như bụng, bẹn, tai. Lợn bị tiêu chảy nặng, phân có mùi hôi thối. Bệnh này không có thuốc đặc trị, phòng bệnh bằng vaccine là biện pháp duy nhất.
- Tai xanh (PRRS): Gây rối loạn sinh sản ở lợn nái (sảy thai, đẻ non, chết lưu) và các bệnh về đường hô hấp ở lợn con và lợn thịt (ho, khó thở).
- Tụ huyết trùng: Lợn sốt rất cao, thở khó, thở dốc, da ở các vùng hầu, tai, bụng có những mảng tím đỏ. Bệnh thường xảy ra khi thời tiết thay đổi đột ngột hoặc khi lợn bị stress.
- Sưng phù đầu: Thường xảy ra ở lợn con sau cai sữa vài ngày. Lợn đột ngột bỏ ăn, mí mắt, mặt bị sưng phù, đi lại loạng choạng, có biểu hiện thần kinh co giật rồi chết nhanh.
4.2. Xây Dựng “Tấm Khiên” An Toàn Sinh Học
An toàn sinh học là tổng hợp các biện pháp nhằm ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào trang trại. Đây là “tấm khiên” vững chắc nhất để bảo vệ đàn lợn.
- Vệ sinh và sát trùng: Đây là công việc phải làm thường xuyên. Định kỳ phun thuốc sát trùng toàn bộ chuồng trại và khu vực xung quanh, ít nhất 1-2 lần/tuần.
- Nguyên tắc “Cùng vào, cùng ra”: Cố gắng nuôi các lứa lợn theo nguyên tắc này. Sau mỗi lứa xuất chuồng, cần để trống chuồng một thời gian (10-15 ngày) để tổng vệ sinh, sát trùng trước khi nhập lứa mới.
- Kiểm soát người và phương tiện: Hạn chế tối đa người lạ và các phương tiện không cần thiết ra vào khu vực chăn nuôi. Cần có hố sát trùng bằng vôi bột hoặc dung dịch thuốc sát trùng ở cổng ra vào.
- Tiêm phòng vaccine đầy đủ: Vaccine là vũ khí hiệu quả nhất để phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Bà con cần tuân thủ nghiêm ngặt lịch tiêm phòng được khuyến cáo bởi cơ quan thú y.
Bảng 2: Lịch Tiêm Phòng Vaccine Tham Khảo Cho Đàn Lợn
Tuổi Lợn | Loại Vaccine |
Lợn con theo mẹ | |
3-5 ngày tuổi | Sắt (uống hoặc tiêm), phòng E.coli |
14-21 ngày tuổi | Dịch tả lợn (lần 1), Mycoplasma |
Lợn sau cai sữa | |
35-40 ngày tuổi | Tụ huyết trùng, Phó thương hàn |
45-50 ngày tuổi | Dịch tả lợn (lần 2) |
60-65 ngày tuổi | Lở mồm long móng (LMLM) |
70-75 ngày tuổi | Tai xanh (PRRS) |
Lợn nái hậu bị | Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine trên trước khi phối giống ít nhất 2 tuần. |
Lợn nái mang thai | Tiêm vaccine phòng E.coli, Phó thương hàn trước khi đẻ 3-4 tuần để tạo miễn dịch cho lợn con. |
Export to Sheets
Lưu ý: Lịch tiêm phòng này chỉ mang tính tham khảo. Bà con cần liên hệ với cán bộ thú y địa phương để có lịch trình phù hợp nhất với tình hình dịch tễ tại khu vực.
Phần 5: Hạch Toán Kinh Tế: Nuôi Lợn Hampshire Có Thực Sự “Lời”?
Đầu tư chăn nuôi luôn cần một bài toán kinh tế rõ ràng. Liệu giống lợn Hampshire có phải là lựa chọn mang lại lợi nhuận tốt nhất cho bà con?
5.1. Đặt Lên Bàn Cân: So Sánh Hampshire Với Các “Đối Thủ”
Tại Việt Nam, bên cạnh Hampshire, có nhiều giống lợn ngoại khác cũng rất phổ biến. Việc so sánh sẽ giúp bà con thấy rõ ưu và nhược điểm của từng giống.
Bảng 3: So Sánh Nhanh Đặc Điểm Các Giống Lợn Ngoại Phổ Biến
Đặc Điểm | Hampshire | Landrace | Yorkshire | Duroc |
Tăng trọng/ngày | 700 – 750g | 750 – 800g | Tốt | Rất nhanh |
Tỷ lệ nạc (%) | Rất cao | 70 – 80% | 55 – 60% | ~65% |
Số con/lứa | 7 – 12 con | 10 – 12 con | 9 – 10 con | 8 – 9 con |
Khả năng nuôi con | Tốt | Rất tốt | Tốt | Kém |
Ưu điểm chính | Chất lượng thịt nạc hảo hạng | Đẻ sai, nuôi con khéo | Sức đề kháng tốt | Lớn nhanh, thịt ngon |
Lưu ý | Năng suất sinh sản không phải số 1 | Yêu cầu dinh dưỡng cao | Tỷ lệ nạc không cao bằng | Nái nuôi con kém |
Export to Sheets
Qua bảng so sánh, có thể thấy mỗi giống đều có một thế mạnh riêng. Landrace và Yorkshire nổi trội về khả năng sinh sản, là những “cỗ máy đẻ” thực thụ. Duroc có tốc độ lớn nhanh và sức sống tốt. Trong khi đó, Hampshire đứng đầu về chất lượng thịt nạc và hình thành cơ bắp. Điều này dẫn đến một chiến lược chăn nuôi hiệu quả nhất.
5.2. Hướng Đi Thực Tế Nhất: Dùng Đực Hampshire Lai Tạo Heo Thịt
Đây chính là “công thức vàng” để tối ưu lợi nhuận mà chúng tôi muốn chia sẻ với bà con. Thay vì đầu tư nuôi lợn nái Hampshire thuần chủng để sinh sản, một chiến lược thông minh và hiệu quả hơn rất nhiều là đầu tư một con lợn đực Hampshire giống tốt để làm đực giống.
Lý do là vì khi cho lợn đực Hampshire phối với đàn lợn nái lai F1 (ví dụ nái lai giữa Landrace và Yorkshire) mà bà con đang có, đàn lợn con thương phẩm sinh ra sẽ được hưởng hiện tượng “ưu thế lai”. Cụ thể:
- Thừa hưởng khả năng sinh sản của mẹ: Đàn con sẽ đông đúc nhờ khả năng đẻ sai của nái lai Landrace-Yorkshire.
- Thừa hưởng chất lượng thịt của cha: Đàn con sẽ có tỷ lệ nạc rất cao, mỡ lưng mỏng, lớn nhanh nhờ gien vượt trội của lợn đực Hampshire.
Kết quả là bà con sẽ có một đàn lợn thịt vừa đông con, vừa lớn nhanh, chất lượng thịt lại đáp ứng đúng thị hiếu thị trường. Đây chính là cách mà các trang trại chăn nuôi chuyên nghiệp trên thế giới và tại Việt Nam đang áp dụng để tạo ra những con lợn thương phẩm có giá trị kinh tế cao nhất.
5.3. Ước Tính Chi Phí và Thị Trường
- Chi phí con giống: Giá một con lợn giống (khoảng 7-10 kg) hiện nay dao động khá lớn tùy thuộc vào vùng miền và chất lượng, thường ở mức từ 2,000,000 – 3,200,000 VNĐ/con. Việc đầu tư một con đực giống Hampshire tốt ban đầu có thể tốn kém hơn, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại cho cả đàn là rất lớn.
- Chi phí thức ăn: Đây là khoản chi phí lớn nhất trong chăn nuôi. Việc lợn lớn nhanh và chuyển hóa thức ăn tốt như Hampshire sẽ giúp tối ưu hóa chi phí này.
- Giá bán: Giá lợn hơi luôn biến động theo thị trường. Tuy nhiên, với chất lượng thịt nạc vượt trội, lợn lai Hampshire thường có đầu ra ổn định và giá bán nhỉnh hơn so với các loại lợn thông thường.
Phần 6: Lời Kết và Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Sol Loan
Qua những phân tích chi tiết ở trên, có thể khẳng định lợn Hampshire là một giống lợn ngoại nhập có giá trị kinh tế rất cao, đặc biệt phù hợp với xu hướng tiêu dùng thịt nạc hiện nay. Chúng sở hữu khả năng tăng trọng nhanh và chất lượng quầy thịt hảo hạng.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả kinh tế trong điều kiện chăn nuôi tại Việt Nam, hướng đi thực tế và thông minh nhất cho bà con là tập trung vào vai trò lai tạo của lợn đực Hampshire. Sử dụng một con đực Hampshire thuần chủng để phối với đàn nái lai F1 sẽ tạo ra thế hệ con lai thương phẩm mang nhiều ưu điểm vượt trội, giúp bà con tối ưu hóa lợi nhuận.
Chăn nuôi thành công không chỉ dựa vào con giống tốt mà còn phụ thuộc rất nhiều vào quy trình chăm sóc và đặc biệt là dinh dưỡng. Một chế độ ăn đầy đủ, cân bằng sẽ giúp đàn lợn của bà con phát huy hết tiềm năng di truyền, lớn nhanh, khỏe mạnh và cho chất lượng thịt tốt nhất.
Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức chăn nuôi hữu ích và các giải pháp dinh dưỡng tối ưu cho đàn heo nhà mình, bà con có thể tham khảo tại Chăn nuôi Sol Loan Đồng Tháp. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bà con tconđường làm giàu từ chăn nuôi.