Giới thiệu về lợn rừng châu Á (Sus scrofa) hiệu quả cho bà con

IMG 2172

Lợn rừng châu Á (Sus scrofa) là một giống lợn hoang dã, có sức đề kháng tốt, phù hợp với mô hình chăn nuôi bán hoang dã hiện nay. Nhờ đặc tính dễ nuôi, thịt chắc, giá cao và ít bệnh, lợn rừng ngày càng được bà con tại Đồng Tháp, miền Tây, Tây Nguyên lựa chọn để phát triển quy mô hộ gia đình.


Lợn rừng châu Á là giống gì?

Nguồn gốc và tên khoa học (Sus scrofa)

Sus scrofa là tên khoa học của lợn rừng, phân bố rộng khắp châu Á, châu Âu và Bắc Phi. Theo Cục Chăn nuôi (2024), giống lợn này sinh sống ở vùng nhiệt đới, phù hợp mô hình bán tự nhiên tại Việt Nam.

Đặc điểm hình thể và hành vi sinh học

  • Lông đen dày, mõm nhọn, bờm lưng dựng.
  • Sống theo bầy đàn, bản năng phòng vệ cao.
  • Tập tính hoang dã, thích đào bới, cần chuồng chắc.

Phân biệt lợn rừng với các giống lợn lai

Đặc điểm Lợn rừng Sus scrofa Lợn lai
Lông Đen, dày Thưa, nhạt màu
Thịt Săn chắc, thơm Mềm, nhiều mỡ
Tập tính Hoang dã, nhạy cảm Hiền, dễ nuôi


Ưu – nhược điểm khi chăn nuôi lợn rừng

Ưu điểm

Chịu khắc nghiệt, ít bệnh.

Thịt thơm ngon, giá cao (160.000 – 180.000đ/kg).

Dễ nuôi theo mô hình khép kín.

Nhược điểm

Tính hoang dã, không thuần dưỡng sẽ khó kiểm soát.

Cần chuồng trại rào chắn chắc chắn.

Trải nghiệm thực tế:

“Ban đầu tôi thử nuôi 5 con. Nay lên gần 50 con, khách đặt thịt rừng quanh năm. Chỉ cần chuồng chắc và thức ăn hợp lý.” — Anh Ba, Tháp Mười, Đồng Tháp.


Cách làm chuồng phù hợp với tập tính hoang dã

Vị trí và chất liệu

Nơi cao ráo, thoáng mát, có bóng râm.

Rào bằng lưới B40, tường gạch, nền xi măng.

Gợi ý chuồng bán hoang dã

Một nửa tự nhiên (có đất cát, cây xanh).

Một nửa có mái che, rào chắn kỹ lưỡng.

 

Chế độ dinh dưỡng và thức ăn

Thức ăn tự nhiên vs. công nghiệp

Rau, bắp, trái cây: phù hợp tập tính đào bới.

Kết hợp cám, bổ sung khoáng chất, hạn chế dư thừa.

Trộn cám gạo, bắp, rau muống, thân chuối + men tiêu hóa.

Sử dụng nguyên liệu sẵn có để tiết kiệm chi phí.


Kỹ thuật nuôi theo từng giai đoạn

Giai đoạn 0 – 3 tháng

Ủ ấm chuồng, cho bú đầy đủ.

Giai đoạn 4 – 9 tháng (vỗ béo)

Ăn 2 bữa chính + 1 bữa phụ.

Tăng cường rau xanh, trái cây, bổ sung đạm thực vật.

Giai đoạn sinh sản

Chọn giống khỏe, cách ly ổ đẻ.

Theo dõi chặt chẽ trước – sau sinh.

Phòng bệnh – xử lý chuồng

Vệ sinh chuồng hằng ngày.

Tiêm phòng lở mồm long móng, dịch tả.

  •  

Lưu ý pháp lý

Tuân thủ Thông tư 23/2019/TT-BNNPTNT.

Đăng ký kiểm dịch nếu vận chuyển liên tỉnh.


Câu hỏi thường gặp

Nuôi chung với lợn nhà được không? → Không nên

Có nuôi ở vùng ngập mặn được không? → Cần chuồng cao nền, thoáng nước.

  •  

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *